Có 2 kết quả:
鳥鳴 niǎo míng ㄋㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ • 鸟鸣 niǎo míng ㄋㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birdsong
(2) warbling
(2) warbling
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birdsong
(2) warbling
(2) warbling
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh